ĐẦU KÉO HYUNDAI HD1000 NHẬP 2020
(Giá trên chỉ bao gồm xe và thùng chưa bao gồm chi phí ra tên xe như trước bạ, bảo hiểm dân sư, đăng ký, đường bộ)
Tặng định vị, phù hiệu xe tải
Hỗ trợ mua xe trả góp 80%
Xe có sẵn giao ngay
Trọng lượng bản thân : 8.960 kjg
Tải trọng trên mâm kéo cho phép TGGT: 14.700 kg
Khối lượng kéo theo cho phép tham gia giao thông: 38.700 kg
Tải trọng cho phép chở : 23.790 kg
Trọng lượng toàn bộ : 29.090 kg
Kích thước xe : 6.685 x 2.495 x 3.130 mm
Động cơ : D6CC
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 12.344 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 302 kW/ 1900 v/phút
Lốp xe : 12R22.5
Trang thiết bị chuyên dùng: Mâm kéo có khóa hãm
Giới thiệu
Đầu kéo Hyundai HD1000 nhập 2020 | xe đầu kéo hd1000 | giá xe đầu kéo hd1000 nhập 2020 | đại lý bán xe đầu kéo hd1000 trả góp | đầu kéo hd1000 có tốt không | đầu kéo chạy hàng quá tải
Ngoại thất
Nội thất
Động cơ
Thông số kỹ thuật
Hãng xe |
Hyundai HD1000 |
Trọng lượng bản thân : |
8.960 kg |
Tải trọng trên mâm kéo cho phép TGGT: |
14.700 kg |
Khối lượng kéo theo cho phép tham gia giao thông: |
38.700 kg |
Tải trọng cho phép chở : |
23.790 kg |
Số người cho phép chở : |
02 người |
Trọng lượng toàn bộ : |
29.090 kg |
Kích thước xe : |
6.685 x 2.495 x 3.130 mm |
Khoảng cách trục : |
3.050 + 1.300 mm |
Số trục |
3 |
Công thức bánh xe: |
6 x 4 |
Loại nhiên liệu: |
Diesel |
Vết bánh xe trước / sau : (mm) |
2.040/1.850 |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D6CC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
12.344 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
302 kW/ 1.900 v/phút |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/ |
02/04/04/ |
Lốp trước / sau: |
12R22.5 |
Trang thiết bị chuyên dùng: |
Mâm kéo có khóa hãm |