Xe Tải Jac 9 Tấn Jac A5 Thùng Dài 8M2
(Giá trên chỉ bao gồm xe và thùng chưa bao gồm chi phí ra tên xe như trước bạ, bảo hiểm dân sư, đăng ký, đường bộ)
Tặng phiếu dầu
Hỗ trợ giao xe tận nơi
Trọng lượng bản thân 6.270 kG
Tải trọng cho phép 9.100 kG
Trọng lượng toàn bộ 16.000 kG
Kích thước tổng thể : 11.870 x 2.500 x 3.600 mm
kích thước lòng thùng : 9.520 x 2.360 x 850/ 2.150 mm
Động cơ : Yuchai
Công suất : 200HP
Lốp xe trước, sau: 10.00R20/ 10.00R20
Giới thiệu
Xe Tải Jac A5 9 Tấn thùng dài 8m2 | Xe tải Jac A5 thùng dài 8m2 | Jac A5 9 tấn model 2022 | Xe tải 9 Tấn Jac A5 | Xe tải 9 tấn Jac A5 nhập khẩu 2022 | Xe tải Jac 9 tấn A5 | Xe tải Jac 9 tấn A5 nhập khẩu 2022 | Xe tải Jac A5 thùng dài 8m2 | Xe tải Jac 9 tấn - Jac A5 | Đại lý bán xe tải Jac A5 9 tấn.
Ngoại thất
Nội thất
Động cơ
Thông số kỹ thuật
Loại xe |
XE JAC A5 |
Quy cách thùng bạt(mm): |
Thùng khung mui 4 hoặc 5 khoang, thùng hàng chắc chắn |
Quy cách thùng bạt(mm): |
Thùng kín có 1 cửa hậu và cửa bên phu mở kiểu ontainer, thành bên, trước và nóc tôn dập 1 lớp dày 1,5mm, sàn thùng làm bằng tôn sần dày 3 mm |
Vật liệu |
Q235B/Q345B |
KÍCH THƯỚC |
|
Chiều dài cơ sở (mm): |
6500 |
Công thức bánh xe: |
4 x 2 |
Khung chassi: |
Khung xe JAC , tiết diện chữ U (280x75x8mm) |
Kích thước bao DxRxC (mm) thùng bạt: |
10230x2500x3750 |
Kích thước thùng bạt: |
8000x2360x850/2150 |
Kích thước bao DxRxC (mm) thùng kín: |
11730x2500x3750 |
Kích thước thùng(mm): |
9500x2400x2350 |
TRỌNG TẢI |
|
Tải trọng(Kg): thùng bạt |
9350 |
Thùng bạt: |
6520 |
Tổng trọng lượng (Kg): thùng bạt: |
16000 |
Tải trọng(Kg): thùng kín |
7000 |
Thùng bạt kín: |
7650 |
Tổng trọng lượng (Kg): thùng kín: |
14780 |
ĐỘNG CƠ |
|
Model động cơ: |
Động cơ YC4EG200-50 ( 200Hp) |
Công suất (kw/r/pm): |
147/2500 |
Momen xoắn cực đại (N.m/r/pm): |
735/1300-1500 |
Kiểu động cơ: |
4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, dung tích xi lanh 4.730 cm3, |
Tiêu chuẩn khí xả: |
EURO 5 |
Model: |
HFC5181XXYP3K1A63S2V |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Hộp số: |
Model hộp số: 8JS85TC |
Loại hộp số: |
08 số tiến -02 số lùi |
Loại lá côn: |
Đường kính lá côn: 395 mm |
Ly hợp: |
Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Cầu xe: |
Cầu trước (Model/khả năng chịu tải cầu): 3000000G15M1 ( 6,5 Tấn) |
HỆ THỐNG TREO |
|
Hệ thống treo |
Kiểu loại: Treo phụ thuộc/loại nhíp lá có giám chấn thủy lực trục trước |
Cầu sau ( Model/khả năng chịu tải cầu): |
JH24-110C-435 (13 tấn) |
Số lá nhíp trước/sau: |
9/9+7 lá |
Qui cách lốp xe: |
Lốp bố thép: 10.00R20 (16PR/18PR)- lốp CHAOYANG |
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN |
|
Hệ thống lái: |
Loại cơ cấu lái trục vít êcu bi (hãng JAC) có trợ lực lái bằng thủy lực |
Hệ thống phanh chính: |
Phanh khí nén, dẫn động khí nén 2 dòng, phanh khí xả động cơ. Cầu trước và sau phanh tang trống. Phom xả khí Wabco |
Phanh sau: |
Có phanh lốc kê: Tác dụng lên cầu chủ động |
CA BIN A5: |
Có 1 giường nằm đời mới khỏe khoắn, mạnh mẽ, nội thất sang trọng tương đương Hyundai HD210. Cabin nâng điện, kính điện, ghế hơi, khóa điện điều khiển từ xa, có mui lướt gió. Đèn LED chạy ban ngày, đèn bi xenon tăng sáng, ga lăng mạ crome tinh tế. |
MÀU SẮC: |
Màu sắc tùy chọn (xanh/nâu/trắng, đỏ) |
HỆ THỐNG ĐIỆN: |
Điện áp 24V, máy khởi động 24V/7.5Kw, máy phát điện 28V/1540Kw. Ắc quy 2 x 12V/165ah |
DUNG TÍCH BÌNH DẦU |
300L làm bằng hợp kim nhôm, có nắp bảo vệ thùng dầu |
TIÊU HAO NHIÊN LIỆU (lít/100km): |
15-16.5L/100KM |