XE TẢI CABSTAR 3.5 TẤN - ĐỘNG CƠ NISSAN
(Giá trên chỉ bao gồm xe và thùng chưa bao gồm chi phí ra tên xe như trước bạ, bảo hiểm dân sư, đăng ký, đường bộ)
Khuyến mại 50% phí trước bạ
Tặng phiếu dầu
Hỗ trợ giao xe tận nơi.
Trọng lượng bản thân: 3000 Kg
Tải trọng cho phép chở: 3490 Kg
Trọng lượng toàn bộ: 6685 Kg
Kích thước xe (D x R x C): 6120 x 2010 x 2965 mm
Kích thước lòng thùng: 4230 x 1870 x 700/1900 mm
Thể tích: 2953 cm3
Động cơ : ZD30D14-4N
Lốp: 7.00 - 16 /7.00 - 16
Công suất : 103 kW/ 3600 v/ph
Giới thiệu
Xe tải Cabstar 3.5 tấn - Động cơ Nissan | Xe tải Nissan 3.5 tấn | Giá xe tải Cabstar 3.5 tấn - Động cơ Nissan | Giá xe tải Nissan 3.5 tấn.
Ngoại thất
Nội thất
Động cơ
Thông số kỹ thuật
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
XE TẢI VINAMOTOR 3.5 TẤN |
Số loại |
MUI BẠT - CABSTAR NS350/MB |
Trọng lượng bản thân |
3000 Kg |
- Cầu trước |
1560 Kg |
- Cầu sau |
1440 Kg |
Tải trọng cho phép chở |
3490 Kg |
Số người cho phép chở |
3 Người |
Trọng lượng toàn bộ |
6685 Kg |
Kích thước xe (D x R x C) |
6120 x 2010 x 2965 mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
4230 x 1870 x 700/1900 mm |
Số loại |
THÙNG KÍN - CABSTAR NS350/TK1 |
Trọng lượng bản thân |
2950 Kg |
- Cầu trước |
1560 Kg |
- Cầu sau |
1390 Kg |
Tải trọng cho phép chở |
3490 Kg |
Trọng lượng toàn bộ |
6635 Kg |
Kích thước xe (D x R x C) |
6130 x 2010 x 2965 mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
4220 x 1910 x 1900/---mm |
Khoảng cách trục |
3350 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
1569/1530 mm |
Số trục |
2 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
ĐỘNG CƠ |
|
Nhãn hiệu động cơ |
ZD30D14-4N |
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
2953 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
103 kW/ 3600 v/ph |
LỐP XE |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau |
7.00 - 16 /7.00 - 16 |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước /Dẫn động |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
XE TẢI VINAMOTOR 1.9 TẤN |
Số loại |
MUI BẠT - CABSTAR NS200/MB |
Trọng lượng bản thân |
2810 Kg |
- Cầu trước |
1520 Kg |
- Cầu sau |
1290 Kg |
Tải trọng cho phép chở |
1990 Kg |
Số người cho phép chở |
3 người |
Trọng lượng toàn bộ |
4995 Kg |
Kích thước xe (D x R x C) |
6120 x 2010 x 2965 mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
4230 x 1870 x 700/1900 mm |
Số loại |
THÙNG KÍN - CABSTAR NS200/TK |
Trọng lượng bản thân |
2810 Kg |
- Cầu trước |
1520 Kg |
- Cầu sau |
1290 Kg |
Tải trọng cho phép chở |
1990 Kg |
Số người cho phép chở |
3 Người |
Trọng lượng toàn bộ |
4995 Kg |
Kích thước xe (D x R x C) |
6130 x 2010 x 2965 mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
4220 x 1910 x 1900/--- mm |
Khoảng cách trục |
3350 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
1569/1530 mm |
Số trục |
2 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
ĐỘNG CƠ |
|
Nhãn hiệu động cơ |
ZD30D14-4N |
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
2953 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
103 kW/ 3600 v/ph |
LỐP XE |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau |
7.00 - 16 /7.00 - 16 |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước /Dẫn động |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |