Xe tải Dong Feng 8 tấn - Thùng dài 9.5 mét
(Giá trên chỉ bao gồm xe và thùng chưa bao gồm chi phí ra tên xe như trước bạ, bảo hiểm dân sư, đăng ký, đường bộ)
Tặng mui lướt gió trị giá 3 triệu đồng
Tặng thùng dầu 100 lít
Tư vấn và lái thử xe miễn phí
Tải trọng: 8.000 kg
Tổng trọng tải: 15.650 kg
Kích thước tổng thể: 11.790 x 2.500 x 3.570 mm
Kích thước lòng thùng: 9.500 x 2.360 x 850/2.150 mm
Động cơ: ISB180-50 thể tích 5.900 cm3, 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng tăng áp
Cỡ lốp: 10.00 – R20
Giới thiệu
Xe tải Hoàng Huy Dong Feng 8 tấn thùng dài 9.5 mét là sản phẩm bán chạy nhất của nhà máy DongFeng tại Việt Nam. Không chỉ bởi giá thành của xe cạnh tranh so với các dòng xe khác cùng phân khúc mà còn bởi chất lượng sản phẩm tốt, bền bỉ theo thời gian. Xe Hoàng Huy thùng mui bạt dài 9.5 mét được trang bị động cơ Cummins Mỹ đạt tiêu chuẩn Euro 5 ISB 180-50 thể tích 5.900 cm3 mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. Xe được hỗ trợ mua trả góp lên đến 80%, bao mọi thủ tục hồ sơ ngân hàng. Đóng mới và thiết kế mọi loại thùng theo yêu cầu của khách hàng.
Công ty Ô to Phú Mẫn chuyên phân phối Xe tải Dongfeng 8 Tấn – Xe Dongfeng 8 Tấn Gắn Cẩu Unic 3 Tấn 4.5 Tấn 5 Tấn - Xe Cứu Hộ Giao Thông Dongfeng 8 tấn - Xe Ben Dongfeng 8 tấn – Xe Bồn Dongfeng 8 tấn – Xe Ép Rác Dongfeng 8 tấn – Xe Đông Lạnh Dongfeng 8 tấn – Xe Nâng Đầu Dongfeng 8 Tấn – Đại lý Bán xe tải Dongfeng 8 Tấn Thùng Bảo Ôn, Thùng Chở Pallet Điện Tử...
Ngoại thất
Nội thất
Động cơ
Thông số kỹ thuật
Nhãn hiệu: |
DONGFENG HOÀNG HUY EURO5 2019 |
Trọng lượng bản thân: |
7.455 kg |
Tải trọng cho phép: |
8.000 kg |
Trọng lượng toàn bộ: |
15.650 kg |
Số người chở cho phép: |
3 người |
Kích thước xe: |
11.790 x 2.500 x 3.570 mm |
Kích thước lòng thùng: |
9.500 x 2.360 x 850/2.150 mm |
Khoảng cách trục: |
7.100 mm |
Công thức bánh xe: |
4x2 |
Loại nhiên liệu: |
Diesel |
Nhãn hiệu động cơ: |
ISB180 50 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: |
5.900 cm3 |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: |
128 kW/2.300 v/ph |
Số lượng lốp trên trục: |
02/04/--/-- |
Cỡ lốp trước/sau: |
10.00R20/10.00R20 |
Hệ thống lái: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh: |
Tang trống /Khí nén |