DongFeng 4 chân 18 tấn
(Giá trên chỉ bao gồm xe và thùng chưa bao gồm chi phí ra tên xe như trước bạ, bảo hiểm dân sư, đăng ký, đường bộ)
Tặng mui lướt gió
Tặng định vị, phù hiệu xe tải
Giao xe tại nhà
Tự trọng: 11.980 kg
Tải trọng: 17.950 kg
Tổng trọng tải: 30.000 kg
Kích thước bao: 11.790 x 2.500 x 3.570 mm
Kích thước lòng thùng hàng: 9.500 x 2.360 x 850/2.150 mm
Chiều dài cơ sở: 1.850 + 5.150 + 1.350 mm
Cỡ lốp: 11.00-R20 bố thép, 2 đồng tiền
Động cơ: ISL9.5-315E51A
Thể tích: 9.460 cm3
Giới thiệu
Xe tải Dongfeng Hoàng Huy 4 chân tải trọng 18 tấn là dòng xe nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy Dongfeng Hồ Bắc. Với Chassi khỏe, kết cấu chuẩn đóng xe chuyên dụng, hộp số làm bằng chất liệu hợp kim nhôm, hộp số 9 số có thỏ rùa giúp xe vận hành mượt hơn, hệ thống nhíp treo, thanh giằng cân bằng khi gặp địa hình xấu, lốp 2 đồng tiền 11R20 Double Coin có săm với 18 bố thép giúp xe chịu được tải nặng hàng hóa, di chuyển trên mọi loại địa hình đường xá tại Việt Nam.
DongFeng 18 tấn 4 chân được tin dùng tại thị trường vận tải hàng hóa tải nặng, xe được công ty chúng tôi phân phối chính hãng với chính sách bảo hành nhà máy. Với chassi xe được thiết kế để làm nền đóng các loại thùng khác nhau: thùng lửng, thùng mui bạt phủ, thùng kín, thùng đông lạnh, thùng gắn cẩu, chở bồn nước, bồn dầu... đáp ứng được mọi nhu cầu của người dùng. Hotline: 0909.233.187 - 0986.626.187 Mr.Thiện để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Ngoại thất
Nội thất
Động cơ
Thông số kỹ thuật
Tự trọng |
11.980 kg |
Trọng tải |
17.950 kG |
Tổng trọng tải |
30.000 kG |
Kích thước tổng thể |
11.790 x 2.500 x 3.570 mm |
Kích thước thùng |
9.500 x 2.360 x 850/2.150 mm |
Chiều dài cơ sở |
1.850 + 5.150 + 1.350 mm |
Động cơ Cummins |
ISL9.5-315E51A |
Kiểu động cơ |
4 kỳ, tăng áp, 6 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh |
9.460 Cm3 |
Công suất cực đại |
232 kW/ 2.200 Vòng/ phút |
Hộp số cơ khí |
9JSD135T-B; 9 số tiến 1số lùi |
Hệ thống phanh |
Phanh hơi lốc-kê hai tầng |
Cỡ lốp |
Trước và sau 11.00R20 |
Kiểu ca bin |
Kiểu D901, đầu thấp 01 giường |
Hệ thống trợ lực |
Trợ lực thủy lực |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 |
Màu xe |
Trắng, Vàng, Bạc |
Phụ kiện kèm theo |
Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, |