XE TẢI DONGFENG 7 TẤN THÙNG CONTAINER
(Giá trên chỉ bao gồm xe và thùng chưa bao gồm chi phí ra tên xe như trước bạ, bảo hiểm dân sư, đăng ký, đường bộ)
Tặng định vị, phù hiệu xe tải
Xe có sẵn giao ngay
Hỗ trợ mua xe trả góp
Trọng tải bản thân: 7.855 kG
Trọng tải cho phép: 7.000 kG
Tổng trọng tải: 15.550 kG
Kích thước tổng thể: 12.020 x 2.500 x 3.790 mm
Kích thước thùng: 9.700 x 2.360 x 2.350 mm
Động cơ: Euro 5 Cummins ISB180-50
Dung tích xy lanh: 5.900 Cm3
Công suất cực đại: 132 kW/ 2.500 V/ phút
Cỡ Lốp :11.00R20/ 11.00R20
Giới thiệu
Thương hiệu Xe tải Dongfeng | Dongfeng 7 tấn thùng Container hiện đã không còn xa lạ với các đơn doanh nghiệp vận tải cũng như đơn vị tư nhân trong lĩnh vực vận tải hàng hóa. Với hơn 10 năm kinh nhiệm trong lĩnh vực Nhập Khẩu xe ô tô thương hiệu DongFeng Hoàng Huy tại Việt Nam. Chúng tôi luôn mang đến cho khách hàng những sản phẩm xe tải đa dạng đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người dùng: thùng kín, thùng mui bạt, thùng lửng, thùng đông lanh, thùng gắn cẩu, xe bồn xitec… với chất lượng cao.
Đầu năm 2020 thương hiệu Dongfeng cho ra mắt thị trường dòng sản phẩm Xe tải thùng kín Dongfeng Hoàng Huy B180 7.5 tấn – Thùng Container dài 9.7 mét (mở 1,2,3,4,5,6 cửa hông tùy theo yêu cầu hàng hóa của từng khách hàng ) với thiết kế khỏe khoắn, bền bỉ tính thẩm mỹ cao.
Xe tải thùng kín 7 tấn Dongfeng Hoàng Huy B180 – Thùng dài 9.7M thùng xe thiết kế kiêu dáng thùng Contairner với kích thước thùng là: 9700 x 2360 x 2350 (mm) đáp ứng được nhu cầu vận tải của những khác hàng cần phân khúc thùng dài, chạy hàng đủ tải hiện nay.
Ngoại thất
Xe tải Dongfeng thùng chở Container được thiết kế với bề ngoài sang trọng, mạnh mẽ. Màu sắc đa dạng khách hàng hoàn toàn có thể thay những màu khác theo sở thích và phong thủy. Các chi tiết được gia công từ những vật liệu cao cấp có độ bền cao, ít bị hư hỏng theo thời gian.
Thùng xe được mở cửa hông tùy chọn theo nhu cầu và hàng hóa của khách hàng. Xe được các doanh nghiệp vận tải thư báo, hàng hóa điện tử ưu chuộng vì giá thành cạnh tranh, chất lượng sản phẩm tốt giúp người dùng mau thu hồi lại vốn.
Nội thất
Nội thất xe tải Dongfeng B180 thùng kín được thiết kế nhiều điểm hiện đại hơn so với dòng xe đời cũ. Xe được trang bị ghế hơi sang trọng và êm ái cho 3 người ngồi. Ghế tài xế dễ dàng nâng hạ, tiến lùi và tích hợp kèm theo dây đai an toàn. Ngoài ra xe có trang bị giường nằm rộng rãi rất tiện cho tài xế khi di chuyển trên đường dài.
Động cơ
Xe tải Dongfeng Hoàng Huy B180 trang bị khối động cơ Cummins ISB180-50 với 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, dung tích xi lanh 5.900 cm3 sản sinh công suất cực đại 128 mã lực tại 2300 vòng/ phút. Hộp số gồm 2 tầng với 8 số tiến và 2 số lùi rất linh hoạt giúp xe sang số êm ái, nhẹ nhàng. Xe sử dụng nhiên liệu Diesel tiêu chuẩn khí thải Euro 5 thân thiện với môi trường, tiết kiệm nhiên liệu khi vận hành, nâng cao hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.
Với giá thành hợp túi tiền, chi phí đầu tưu thấp, mang lại hiêu quả kinh tế cao, tính ổn định khi vận hành, độ bền cao, linh kiện phụ tùng sẵn có, chế đội bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 Km, chế đội bảo trì chọn đời xe. Cùng đội ngu nhân viên kỹ thuật nhiều năm kinh nhiệm. Chúng tôi cam kết mang lại cho khách hàng sản phẩm Xe tải thùng kín Dongfeng Hoàng Huy B180 dài 9 mét 7 chính hãng và dịch vụ chăm sóc khác hàng tận tình nhất.
Thông số kỹ thuật
Loại xe |
Ô tô tải ( thùng kín ) - Chuyên chở Pallet – Thư báo |
Nhãn hiệu |
DONGFENG Model TUP/B18050-TK3 |
Động cơ |
CUMMINS ISB180 50 – Liên doanh Mỹ |
Công suất lơn nhất/ Tốc độ Quay |
128Kw/ 2.300 V/ph |
Kiểu động cơ |
4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, Tubor tăng áp |
Mo men xoắn |
700Nm/1200 – 1700 V/ph |
Thể tích làm việc (cm3) |
5900 |
Trục cầu |
Cầu láp 10 tấn – Dana Axle – Liên Doanh Mỹ |
Hộp số |
8 số tiến/ 2 số lùi |
Loại hộp số |
8JS85E – Fast Gear – Công nghệ Mỹ |
Cabin |
4.56 |
Tỉ số truyền |
Cabin thiên long D530 Nissan/ Đầu thấp 1 giường, gối đỡ cabin lò xo giảm chấn, Ghế hơi, kính điện, Khóa điều khiển điện Remota, Vô lăng 4 chấu mạ Crom, Điều hòa 2 chiều, nâng cabin thủy lực |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Số chỗ ngồi |
03 |
Tự trọng (kg) |
7855 |
Tải trọng cho phép (kg) |
7000 |
Tổng tải trọng (kg) |
15.550 |
Kich thước bao (mm) |
12.020 x 2.500 x 3.790 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
7100 |
Vệt bánh xe trước sau (mm) |
1960/1860 |
Kích thước lòng thùng hàng (mm) |
9700 x 2360 x 2350 |
Lốp xe |
10.00R20 -Bố thép |
Công thức bánh xe |
4x2 |
Các hệ thống khác |
Bình nhiên liệu (L) 200 L – Vật liệu: Hợp kim nhôm |
Tốc độ tối đa (Km/h) |
105 Km |
Tiêu hao nhiên liệu (L/km) |
15 L /100Km |
Hệ thống lái |
Trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
Phanh tang trống |
Phanh chính |
Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu má phanh tang trống |
Phanh tay |
Loc kê |