XE TẢI FAW 9 TẤN THÙNG DÀI 10 MÉT
(Giá trên chỉ bao gồm xe và thùng chưa bao gồm chi phí ra tên xe như trước bạ, bảo hiểm dân sư, đăng ký, đường bộ)
Khuyến mại 50% phí trước bạ
Tặng mui lướt gió
Tawngk áo thun cao cấp
Tải trọng: 7.250 kg
Trọng lượng toàn bộ: 15.150 kg
Kích thước xe: 12.070 x 2.500 x 3.570 mm
Kích thước thùng hàng: 9.630 x 2.350 x 760/2.150 mm
Cỡ lốp: 10.00R20
Động cơ: FAW Xanh CA6DLD-18E5
Giới thiệu
Xe tải faw 9 tấn thùng dài 10m | Giá xe tải faw 9 tấn thùng dài 10m | Xe tải faw 9 tấn thùng dài 9m5 | Xe tải faw 9 tấn model 2020 | Xe tải faw 9 tấn 3 cục nhập khẩu 2020 | Giá xe tải faw 9 tấn 3 cục nhập khẩu 2020 | Xe tải Faw 9 tấn thùng dài miên man | Xe tải faw 9 tấn chở hàng nhẹ | Faw 9 tấn thùng dài 10m | Đại lý bán xe tải faw 9 tấn thùng dài 10m
Ngoại thất
Nội thất
Động cơ
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng bản thân |
7.705KG |
Cầu trước |
3.670KG |
Cầu sau |
4.035KG |
Tải trọng cho phép chở |
7.250 KG |
Số người cho phép chở |
3 NGƯỜI |
Trọng lượng toàn bộ |
15.150KG |
Kích thước xe (D x R x C) |
12.070 x 2.500 x 3.570 mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
9.630x 2.350x 760/2.150mm |
Khoảng cách trục |
6.985 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
2.020/1.860 mm |
Số trục |
2 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
ĐỘNG CƠ |
|
Nhãn hiệu động cơ |
FAW XANH CA6DLD-18E5 |
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
6.600 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
134 kW/ 2300 v/ph |
HỆ THỐNG LỐP |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau |
10.00R20 /10.00R20 |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước /Dẫn động |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |